Phát Wifi TP-Link Archer C24 AC750 4 anten
550.000₫ 437.000₫
Giới thiệu Phát Wifi TP-Link Archer C24 AC750 4 anten
Gấp Đôi Băng Thông với Băng Tần Kép
Wi-Fi Băng tần kép cho phép bạn kết nối thiết bị đến băng tần Wi-Fi 5GHz tốc độ cao và thông thoáng, trong khi băng tần truyền thống 2.4GHz vẫn sẽ cung cấp một kết nối xa hơn cho các thiết bị không yêu cầu băng thông lớn.
Vùng Phủ Lớn và Ổn Định
Được trang bị 4 ăng ten, Archer C24 mang đến vùng phủ rộng ở khắp mọi hướng, mang đến cho bạn trải nghiệm thật sự khác biệt.
Chế Độ 3-trong-1
- Chế Độ Router (Mặc định): Cắm dây cáp Ethernet để ngay lập tức tạo ra mạng Wi-Fi cá nhân và chia sẻ kết nối Internet cho tất cả các thiết bị Wi-Fi của bạn.
- Chế Độ Điểm Truy Cập: Chuyển đổi mạng dây hiện có sang mạng Wi-Fi.
- Chế Độ Mở Rộng Sóng: Mở rộng vùng phủ sóng Wi-Fi trong ngôi nhà của bạn.
Quản Lý Linh Hoạt
Dễ dàng quản lý mạng gia đình của bạn với nhiều công cụ tích hợp, bao gồm Quyền kiểm soát của phụ huynh, Mạng khách, QoS, và hơn thế nữa.
Nhỏ Gọn và Mạnh Mẽ
Cấu trúc hệ thống của Archer C24 tập trung vào việc tạo ra mạng Wi-Fi tối ưu hóa. Công nghệ bán dẫn tiên tiến giúp tính hợp CPU, bộ nhớ, và đơn vị xử lý 3 luồng vào một con chip duy nhất để đạt được độ tương thích cao nhát, mang đến cho bạn hiệu suất cao với một thiết kế nhỏ gọn.
Thiết Bị Với Độ Ổn Định Cao
Archer C24 trải qua nhiều bài kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo sản phẩm cuối cùng sẽ hoạt động tốt ngay cả ở những điều kiện môi trường khắc nghiệt, 8 thiết bị Archer C54 được chọn ngẫu nhiên và kiểm tra trong suốt 1.936 giờ.
Dễ Dàng Cài Đặt
Cài đặt Archer C24 trong chớp mắt thông qua giao diện web trực quan hoặc ứng dụng Tether mạnh mẽ. Tether còn cho phép bạn quản lý cài đặt mạng từ thiết bị Android hoặc iOS.
Mô tả
- Wi-Fi AC tốc độ cao – Wi-Fi băng tần kép AC750 lý tưởng cho việc phát video và tải về tốc độ cao.
- Vùng phủ Wi-Fi rộng lớn – 4 ăng ten mang đến vùng phủ Wi-Fi ấn tượng và kết nối ổn định.
- Nhiều chế độ 3-trong-1 – Hỗ trợ chế độ Router, Điểm truy cập và Mở rộng sóng, gia tăng độ linh hoạt.
- Quyền kiểm soát của phụ huynh – Quản lý thời gian và cách thức truy cập internet của thiết bị kết nối.
- Mạng khách – Cung cấp truy cập riêng biệt cho khách và đảm bảo bảo mật cho mạng chính.
- Luồng HD mượt mà – Hỗ trợ IGMP Proxy/Snooping, Bridge, andvà Tag VLAN nhằm tối ưu hóa luồng IPTV.
- Hỗ trợ IPv6 – Tương thích với Ipv6 (Giao thức Internet phiên bản 6 mới nhất).
- Nhỏ gọn và có thể treo tường – Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian và phù hợp với nhiều dạng trang trí.
- Bảo hành 24 tháng.
Sản phẩm tương tự
| Sản phẩm | Bộ định tuyến không dây |
| Hãng sản xuất | TP-Link |
| Model | TL-WR941HP |
| Tốc độ LAN | 10/100Mbps |
| Tốc độ WIFI | Wifi 450Mbps |
| Angten | 3 ăngten 9dBi tháo rời được |
| Cổng giao tiếp | 4 cổng LAN 10/100Mbps/ 1 cổng WAN 10/100Mbps |
| Mô tả khác | 450Mbps High Power Wireless Router, Indoor, 600mw, Realtek, 2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100M WAN + 4 10/100M LAN, 2 9dBi detachable antennas Router Không dây Công suất cao 450Mbps, Trong nhà, 600mw, Realtek, 2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, |
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Giao diện | 4 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps |
| Nút | Nút Bật/Tắt wifi, Nút RE, Nút kết nối nhanh WPS, Nút Reset, Nút Bật/Tắt nguồn |
| Ăng ten | 3 ăng ten đẳng hướng 9dBi tháo rời được |
| Bộ cấp nguồn bên ngoài | 12VDC / 1.5A |
| Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
| Kích thước ( R x D x C ) | 9.0 x 7.5 x 1.9 in. (227.5 x 190 x 48.3mm) |
| TÍNH NĂNG WI-FI | |
|---|---|
| Băng tần | 2.4-2.4835GHz |
| Tốc độ tín hiệu | 11n: Lên đến 450Mbps 11g: Lên đến 54Mbps 11b: Lên đến 11Mbps |
| Reception Sensitivity | 450M: -71dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -91dBm@8% PER 6M: -89dBm@10% PER 1M: -97dBm@8% PER |
| Công suất truyền tải | CE:<20dBm(2.4GHz) FCC:<30dBm |
| Tính năng Wi-Fi | Bật/Tắt sóng wifi, Cầu nối WDS, WMM, Trạng thái không dây |
| Wi-Fi | Hỗ trợ bảo mật 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK |
| TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
|---|---|
| Chất lượng dịch vụ | WMM, Điểu khiển băng thông |
| Dạng WAN | IP động/IP Tĩnh/PPPoE/PPTP/L2TP/BigPond |
| Quản lý | Kiểm soát truy cập Quản lý cục bộ Quản lý từ xa |
| DHCP | Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách, Địa chỉ dự phòng |
| Port Forwarding | Virtual Server, Port Triggering, UPnP, DMZ |
| Dynamic DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
| VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
| Kiểm soát truy cập | Điều khiển phụ huynh, Điều khiển quản lý nội bộ, Danh sách thiết bị, Lịch trình truy cập, Điều luật quản lý |
| Bảo mật tường lửa | DoS, SPI Firewall Lọc địa chỉ IP/Lọc địa chỉ MAC/Lọc tên miền Liên kết địa chỉ MAC và IP |
| Tính năng nâng cao | Khởi động lại theo lịch đặt sẵn |
| KHÁC | |
|---|---|
| Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, NCC, BSMI |
| Sản phẩm bao gồm | Bộ định tuyến không dây công suất cao tốc độ 450Mbps chuẩn N 1 dây cáp RJ45 1 Bộ chuyển đổi nguồn 1 Hướng dẫn sử dụng nhanh 1 Thẻ hỗ trợ kỹ thuật |
| System Requirements | Microsoft® Windows 10/8.1/8/7, XP, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
| Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
| GIAO DIỆN | 4 x cổng LAN 10/100Mbps 1 x cổng WAN 10/100Mbps |
|---|---|
| NÚT | Nút WPS/RESET |
| ĂNG TEN | 2 Ăng ten |
| BỘ CẤP NGUỒN BÊN NGOÀI | 9VDC / 0.6A |
| CHUẨN WI-FI | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
| KÍCH THƯỚC ( R X D X C ) | 7.2 x 5.0 x 1.4in.(182 x 128 x 35 mm) |
| TÍNH NĂNG WI-FI | |
|---|---|
| BĂNG TẦN | 2.4-2.4835GHz |
| TỐC ĐỘ TÍN HIỆU | 11n: Lên đến 300Mbps(động) 11g: Lên đến 54Mbps(động) 11b: Lên đến 11Mbps(động) |
| RECEPTION SENSITIVITY | 270M: -68dBm@10% PER 130M: -68dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER |
| CÔNG SUẤT TRUYỀN TẢI | CE: <20dBm FCC: <30dBm |
| TÍNH NĂNG WI-FI | Mở/Tắt sóng Wi-Fi, Cầu nối WDS, WMM, thống kê Wi-Fi |
| BẢO MẬT WI-FI | Hỗ trợ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
| TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
|---|---|
| CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ | WMM, Kiểm soát băng thông |
| DẠNG WAN | IP động/ IP tĩnh/ PPPoE/ PPTP/L2TP |
| QUẢN LÝ | Kiểm soát truy cập Quản lý địa phương Quản lý từ xa |
| DHCP | Máy chủ, Máy khách, Danh sách máy khách DHCP, Dành riêng địa chỉ |
| PORT FORWARDING | Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ |
| DYNAMIC DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
| VPN PASS-THROUGH | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
| KIỂM SOÁT TRUY CẬP | Quyền kiểm soát của phụ huynh, kiểm soát quản lý nội bộ Danh sách máy chủ Thời gian biểu truy cập, Quản lý điều luật |
| BẢO MẬT TƯỜNG LỬA | Tường lửa DoS, SPI Lọc địa chỉ IP / Lọc địa chỉ MAC / Lọc tên miền IP và MAC Lọc tên miền liên kết địa chỉ MAC và IP |
| GIAO THỨC | Hỗ trợ IPv4 và IPv6 |
| TÍNH NĂNG NÂNG CAO | Tag VLAN cho IPTV (Chỉ có trên FW tiếng Việt) Khởi động lại theo lịch đặt sẵn (HW 4.0 trở lên và FW tiếng Việt) |
| MẠNG KHÁCH | 1 x mạng khách 2.4GHz |
| KHÁC | |
|---|---|
| CHỨNG CHỈ | CE, RoHS |
| SẢN PHẨM BAO GỒM | Router Wi-Fi chuẩn N TL-WR840N Bộ cấp nguồn CD nguồn Cáp Ethernet Hướng dẫn cài đặt nhanh |
| SYSTEM REQUIREMENTS | Windows 2000/XP/Vista™, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows 10 hoặc Mac OS hoặc Linux-based operating system |
| MÔI TRƯỜNG | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |


Đánh giá Phát Wifi TP-Link Archer C24 AC750 4 anten
Chưa có đánh giá nào.